Thực đơn
Júbilo_Iwata Kết quả tại J.LeagueMùa giải | Hạng | Số đội | Vị trí | Trung bình khán giả | J. League Cup | Cúp Hoàng đế | châu Á | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1994 | J1 | 12 | 8 | 14,497 | Chung kết | Vòng 1 | – | – |
1995 | J1 | 14 | 6 | 17,313 | – | Vòng 2 | – | – |
1996 | J1 | 16 | 4 | 13,792 | Vòng bảng | Vòng 3 | – | – |
1997 | J1 | 17 | 1 | 10,448 | Chung kết | Bán kết | – | – |
1998 | J1 | 18 | 2 | 12,867 | Vô địch | Từ kết | – | – |
1999 | J1 | 16 | 1 | 12,273 | Từ kết | Từ kết | C1 | Vô địch |
2000 | J1 | 16 | 4 | 12,534 | Từ kết | Từ kết | C1 | Chung kết |
2001 | J1 | 16 | 2 | 16,650 | Chung kết | Vòng 4 | C1 | Chung kết |
2002 | J1 | 16 | 1 | 16,564 | Từ kết | Từ kết | – | – |
2003 | J1 | 16 | 2 | 17,267 | Bán kết | Vô địch | – | – |
2004 | J1 | 16 | 5 | 17,126 | Vòng bảng | Chung kết | CL | Vòng bảng |
2005 | J1 | 18 | 6 | 17,296 | Từ kết | Từ kết | CL | Vòng bảng |
2006 | J1 | 18 | 5 | 18,002 | Từ kết | Từ kết | – | – |
2007 | J1 | 18 | 9 | 16,359 | Vòng bảng | Vòng 5 | – | – |
2008 | J1 | 18 | 16 | 15,465 | Vòng bảng | Vòng 5 | – | – |
2009 | J1 | 18 | 11 | 13,523 | Vòng bảng | Vòng 4 | – | – |
2010 | J1 | 18 | 11 | 12,137 | Vô địch | Vòng 4 | – | – |
2011 | J1 | 18 | 8 | 11,796 | Từ kết | Vòng 3 | – | – |
2012 | J1 | 18 | 12 | 13,122 | Vòng bảng | Vòng 4 | – | – |
2013 | J1 | 18 | 17 | 10,895 | Vòng bảng | Từ kết | – | – |
2014 | J2 | 22 | 4 | 8,774 | – | Vòng 3 | – | – |
Thực đơn
Júbilo_Iwata Kết quả tại J.LeagueLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Júbilo_Iwata http://www.jubilo-iwata.co.jp http://www.jubilo-iwata.co.jp/eng/index.php http://www.jubilo-iwata.co.jp/index.php http://www.jubilo-iwata.co.jp/stadium/okubo.php http://data.j-league.or.jp/SFRT01/ https://www.j-league.or.jp/eng/clubguide/iwata/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:J%C3%B...